思想
Từ giản thể / phồn thể
思想 nét Việt
sī xiǎng
- nghĩ
sī xiǎng
- nghĩ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 思想
-
语言是表达思想的工具。
Yǔyán shì biǎodá sīxiǎng de gōngjù.