Ý nghĩa và cách phát âm của 急诊

急诊
Từ giản thể
急診
Từ truyền thống

急诊 nét Việt

jí zhěn

  • trường hợp khẩn cấp

HSK level


Nhân vật

  • (jí): lo lắng
  • (zhěn): chẩn đoán