性别
Từ giản thể
性別
Từ truyền thống
性别 nét Việt
xìng bié
- giới tính
xìng bié
- giới tính
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 性别
-
请在表格的第二行填写性别。
Qǐng zài biǎogé de dì èr háng tiánxiě xìngbié.