性
性 nét Việt
xìng
- tình dục
xìng
- tình dục
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 性
-
请在表格的第二行填写性别。
Qǐng zài biǎogé de dì èr háng tiánxiě xìngbié. -
我妻子的性格非常好,从不发脾气。
Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì.
Các từ chứa性, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 性别 (xìng bié) : giới tính
- 性格 (xìng gé) : tính cách
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 个性 (gè xìng) : nhân cách
- 性质 (xìng zhì) : thiên nhiên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 记性 (jì xing) : ký ức
- 慢性 (màn xìng) : mãn tính
- 人性 (rén xìng) : bản chất con người
- 任性 (rèn xìng) : thất thường
- 索性 (suǒ xìng) : đơn giản
- 弹性 (tán xìng) : độ đàn hồi
- 性感 (xìng gǎn) : sexy
- 性命 (xìng mìng) : đời sống
- 性能 (xìng néng) : hiệu suất