Ý nghĩa và cách phát âm của 性

Ký tự giản thể / phồn thể

性 nét Việt

xìng

  • tình dục

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 性

  • 请在表格的第二行填写性别。
    Qǐng zài biǎogé de dì èr háng tiánxiě xìngbié.
  • 我妻子的性格非常好,从不发脾气。
    Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì.

Các từ chứa性, theo cấp độ HSK