性格
性格 nét Việt
xìng gé
- tính cách
xìng gé
- tính cách
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 性格
-
我妻子的性格非常好,从不发脾气。
Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì.