Ý nghĩa và cách phát âm của 总算

总算
Từ giản thể
總算
Từ truyền thống

总算 nét Việt

zǒng suàn

  • cuối cùng

HSK level


Nhân vật

  • (zǒng): toàn bộ
  • (suàn): tính toán