Ý nghĩa và cách phát âm của 总结

总结
Từ giản thể
總結
Từ truyền thống

总结 nét Việt

zǒng jié

  • tóm lại

HSK level


Nhân vật

  • (zǒng): toàn bộ
  • (jié): thắt nút

Các câu ví dụ với 总结

  • 请为我们总结您的成功经验。
    Qǐng wèi wǒmen zǒngjié nín de chénggōng jīngyàn.