Ý nghĩa và cách phát âm của 总裁

总裁
Từ giản thể
總裁
Từ truyền thống

总裁 nét Việt

zǒng cái

  • chủ tịch

HSK level


Nhân vật

  • (zǒng): toàn bộ
  • (cái): cắt