Ý nghĩa và cách phát âm của 恋爱

恋爱
Từ giản thể
戀愛
Từ truyền thống

恋爱 nét Việt

liàn ài

  • đang yêu

HSK level


Nhân vật

  • (liàn): yêu và quý
  • (ài): yêu và quý