Ý nghĩa và cách phát âm của 您

Ký tự giản thể / phồn thể

您 nét Việt

nín

  • bạn

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 您

  • 但是我觉得您可以喝咖啡。
    Dànshì wǒ juédé nín kěyǐ hē kāfēi.
  • 先生,请问您什么时候开始点菜?
    Xiānshēng, qǐngwèn nín shénme shíhòu kāishǐ diǎn cài?
  • 您做的米饭真好吃。
    Nín zuò de mǐfàn zhēn hào chī.
  • 老师,您好!
    Lǎoshī, nín hǎo!
  • 您想喝咖啡,还是茶?
    Nín xiǎng hē kāfēi, háishì chá?

Các từ chứa您, theo cấp độ HSK