男
男 nét Việt
nán
- nam giới
nán
- nam giới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 男
-
右边第一个男人是我丈夫。
Yòubiān dì yī gè nánrén shì wǒ zhàngfū. -
那个男人卖票。
nàgè nánrén mài piào -
我们这里女孩子比男孩子多。
Wǒmen zhèlǐ nǚ háizi bǐ nán háizi duō. -
我不认识那个男人。
Wǒ bù rènshí nàgè nánrén. -
你选男友的遍太高了。
Nǐ xuǎn nányǒu de biàn tài gāole.
Các từ chứa男, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
男 (nán ): nam giới
-