牛
牛 nét Việt
niú
- gia súc
niú
- gia súc
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 牛
-
牛奶不好喝。
niúnǎi bù hǎo hē -
睡觉前喝杯牛奶吧。
Shuìjiào qián hē bēi niúnǎi ba.
Các từ chứa牛, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 牛奶 (niú nǎi) : sữa
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 牛仔裤 (niú zǎi kù) : quần jean
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 吹牛 (chuī niú) : khoe khoang