Ý nghĩa và cách phát âm của 悲观

悲观
Từ giản thể
悲觀
Từ truyền thống

悲观 nét Việt

bēi guān

  • bi quan

HSK level


Nhân vật

  • (bēi): buồn
  • (guān): lượt xem