Ý nghĩa và cách phát âm của 情报

情报
Từ giản thể
情報
Từ truyền thống

情报 nét Việt

qíng bào

  • sự thông minh

HSK level


Nhân vật

  • (qíng): tình hình
  • (bào): báo cáo