想象
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            想象 nét Việt
        
            xiǎng xiàng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - tưởng tượng
 
                
            
        
    
xiǎng xiàng
- tưởng tượng