Ý nghĩa và cách phát âm của 象

Ký tự giản thể / phồn thể

象 nét Việt

xiàng

  • giống

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 象

  • 他给我留下了很好的印象。
    Tā gěi wǒ liú xiàle hěn hǎo de yìnxiàng.

Các từ chứa象, theo cấp độ HSK