象
象 nét Việt
xiàng
- giống
xiàng
- giống
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 象
-
他给我留下了很好的印象。
Tā gěi wǒ liú xiàle hěn hǎo de yìnxiàng.
Các từ chứa象, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 印象 (yìn xiàng) : ấn tượng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 抽象 (chōu xiàng) : trừu tượng
- 大象 (dà xiàng) : con voi
- 对象 (duì xiàng) : vật
- 现象 (xiàn xiàng) : hiện tượng
- 想象 (xiǎng xiàng) : tưởng tượng
- 象棋 (xiàng qí) : cờ vua
- 象征 (xiàng zhēng) : biểu tượng
- 形象 (xíng xiàng) : hình ảnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 迹象 (jì xiàng) : ký tên
- 气象 (qì xiàng) : khí tượng