Ý nghĩa và cách phát âm của 意思

意思
Từ giản thể / phồn thể

意思 nét Việt

yì si

  • ý nghĩa

HSK level


Nhân vật

  • (yì): ý nghĩa
  • (sī): suy nghĩ

Các câu ví dụ với 意思

  • 每个新题都很有意思。
    Měi gè xīn tí dōu hěn yǒuyìsi.
  • 你的意思我懂了。
    Nǐ de yìsi wǒ dǒngle.
  • 这个电影真有意思。
    Zhège diànyǐng zhēn yǒuyìsi.
  • 大家都看着他,他有点儿不好意思了。
    Dàjiā dōu kànzhe tā, tā yǒudiǎn er bù hǎoyìsile.
  • 把你的意思告诉我吧。
    Bǎ nǐ de yìsi gàosù wǒ ba.