Ý nghĩa và cách phát âm của 意见

意见
Từ giản thể
意見
Từ truyền thống

意见 nét Việt

yì jiàn

  • ý kiến

HSK level


Nhân vật

  • (yì): ý nghĩa
  • (jiàn): xem

Các câu ví dụ với 意见

  • 你的意见我都接受。
    Nǐ de yìjiàn wǒ dū jiēshòu.
  • 你有什么意见,请说出来吧。
    Nǐ yǒu shé me yìjiàn, qǐng shuō chūlái ba.
  • 我们都很尊重您的意见。
    Wǒmen dōu hěn zūnzhòng nín de yìjiàn.