Ý nghĩa và cách phát âm của 感冒

感冒
Từ giản thể / phồn thể

感冒 nét Việt

gǎn mào

  • lạnh

HSK level


Nhân vật

  • (gǎn): giác quan
  • (mào): rủi ro

Các câu ví dụ với 感冒

  • 我感冒了,要吃点儿药。
    Wǒ gǎnmàole, yào chī diǎn er yào.
  • 这种感冒药对我没什么作用。
    Zhè zhǒng gǎnmào yào duì wǒ méi shénme zuòyòng.
  • 他感冒了,咳嗽得很厉害。
    Tā gǎnmàole, késòu dé hěn lìhài.
  • 我感冒了,身体很难受。
    Wǒ gǎnmàole, shēntǐ hěn nánshòu.
  • 这种感冒药的效果很好。
    Zhè zhǒng gǎnmào yào de xiàoguǒ hěn hǎo.