Ý nghĩa và cách phát âm của 感动

感动
Từ giản thể
感動
Từ truyền thống

感动 nét Việt

gǎn dòng

  • di chuyển

HSK level


Nhân vật

  • (gǎn): giác quan
  • (dòng): di chuyển

Các câu ví dụ với 感动

  • 这个电影我看了很感动。
    Zhège diànyǐng wǒ kànle hěn gǎndòng.
  • 他的话使我很感动。
    Tā dehuà shǐ wǒ hěn gǎndòng.
  • 我感动得几乎要流泪了。
    Wǒ gǎndòng dé jīhū yào liúlèile.