Ý nghĩa và cách phát âm của 感情

感情
Từ giản thể / phồn thể

感情 nét Việt

gǎn qíng

  • cảm giác

HSK level


Nhân vật

  • (gǎn): giác quan
  • (qíng): tình hình

Các câu ví dụ với 感情

  • 他的表演感情非常丰富。
    Tā de biǎoyǎn gǎnqíng fēicháng fēngfù.