Ý nghĩa và cách phát âm của 感染

感染
Từ giản thể / phồn thể

感染 nét Việt

gǎn rǎn

  • sự nhiễm trùng

HSK level


Nhân vật

  • (gǎn): giác quan
  • (rǎn): thuốc nhuộm