感谢
感謝
感谢 nét Việt
gǎn xiè
- cảm tạ
gǎn xiè
- cảm tạ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 感谢
-
感谢您对我们的帮助。
Gǎnxiè nín duì wǒmen de bāngzhù. -
请向他表示感谢。
Qǐng xiàng tā biǎoshì gǎnxiè.