Ý nghĩa và cách phát âm của 愿意

愿意
Từ giản thể
願意
Từ truyền thống

愿意 nét Việt

yuàn yì

  • sẵn lòng

HSK level


Nhân vật

  • (yuàn): sẵn lòng
  • (yì): ý nghĩa

Các câu ví dụ với 愿意

  • 他很愿意帮助别人。
    Tā hěn yuànyì bāngzhù biérén.
  • 他表示愿意继续在公司工作。
    Tā biǎoshì yuànyì jìxù zài gōngsī gōngzuò.