Ý nghĩa và cách phát âm của 愿望

愿望
Từ giản thể
願望
Từ truyền thống

愿望 nét Việt

yuàn wàng

  • khao khát

HSK level


Nhân vật

  • (yuàn): sẵn lòng
  • (wàng): mong