慢性
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            慢性 nét Việt
        
            màn xìng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - mãn tính
 
                
            
        
    
màn xìng
- mãn tính