成为
成為
成为 nét Việt
chéng wéi
- trở nên
chéng wéi
- trở nên
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 成为
-
几年不见,她现在已经成为了一名医生。
Jǐ nián bùjiàn, tā xiànzài yǐjīng chéngwéile yī míng yīshēng. -
我从小就想成为一名警察。
Wǒ cóngxiǎo jiù xiǎng chéngwéi yī míng jǐngchá.