Ý nghĩa và cách phát âm của 成为

成为
Từ giản thể
成為
Từ truyền thống

成为 nét Việt

chéng wéi

  • trở nên

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): để làm cho
  • (wèi): cho

Các câu ví dụ với 成为

  • 几年不见,她现在已经成为了一名医生。
    Jǐ nián bùjiàn, tā xiànzài yǐjīng chéngwéile yī míng yīshēng.
  • 我从小就想成为一名警察。
    Wǒ cóngxiǎo jiù xiǎng chéngwéi yī míng jǐngchá.