Ý nghĩa và cách phát âm của 成功

成功
Từ giản thể / phồn thể

成功 nét Việt

chéng gōng

  • sự thành công

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): để làm cho
  • (gōng): công việc

Các câu ví dụ với 成功

  • 努力是取得成功的保证。
    Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng.
  • 太好了,我们终于成功了。
    Tài hǎole, wǒmen zhōngyú chénggōngle.
  • 经过努力,我们取得了成功。
    Jīngguò nǔlì, wǒmen qǔdéle chénggōng.
  • 工作取得了成功,大家都很得意。
    Gōngzuò qǔdéle chénggōng, dàjiā dōu hěn déyì.
  • 获得了成功也不能太骄傲。
    Huòdéle chénggōng yě bùnéng tài jiāo'ào.