Ý nghĩa và cách phát âm của 成语

成语
Từ giản thể
成語
Từ truyền thống

成语 nét Việt

chéng yǔ

  • cách diễn đạt

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): để làm cho
  • (yǔ): ngôn ngữ