Ý nghĩa và cách phát âm của 我们

我们
Từ giản thể
我們
Từ truyền thống

我们 nét Việt

wǒ men

  • chúng tôi

HSK level


Nhân vật

  • (wǒ): tôi
  • (men): họ

Các câu ví dụ với 我们

  • 我们东西来了。
    Wǒmen dōngxī láile.
  • 我们在开会。
    Wǒmen zài kāihuì.
  • 我们都在学校里。
    Wǒmen dōu zài xuéxiào lǐ.
  • 我们的车在那(那儿)。
    Wǒmen de jū zài nà (nà'er).
  • 我们八点去上学。
    Wǒmen bā diǎn qù shàngxué.