我
我 nét Việt
wǒ
- tôi
wǒ
- tôi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 婐 : maid;
Các câu ví dụ với 我
-
我读了八本书。
Wǒ dúle bā běn shū. -
对不起,我不爱你了,我爱她!
Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā! -
我坐出租车回家。
Wǒ zuò chūzūchē huí jiā. -
那些菜,我都喜欢吃。
Nàxiē cài, wǒ dōu xǐhuān chī. -
我住在北京。
Wǒ zhù zài Běijīng.
Các từ chứa我, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
我 (wǒ): tôi
- 我们 (wǒ men) : chúng tôi
-