Ý nghĩa và cách phát âm của 们

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

们 nét Việt

men

  • họ

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 们

  • 我们东西来了。
    Wǒmen dōngxī láile.
  • 你们学校有多少学生?
    Nǐmen xuéxiào yǒu duōshǎo xuéshēng?
  • 我们在开会。
    Wǒmen zài kāihuì.
  • 我们都在学校里。
    Wǒmen dōu zài xuéxiào lǐ.
  • 我们的车在那(那儿)。
    Wǒmen de jū zài nà (nà'er).

Các từ chứa们, theo cấp độ HSK