Ý nghĩa và cách phát âm của 戒备

戒备
Từ giản thể
戒備
Từ truyền thống

戒备 nét Việt

jiè bèi

  • cảnh giác

HSK level


Nhân vật

  • (jiè): thoát
  • (bèi): chuẩn bị