戒
戒 nét Việt
jiè
- thoát
jiè
- thoát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa戒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
戒 (jiè ): thoát
- 戒指 (jiè zhi) : nhẫn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 戒备 (jiè bèi) : cảnh giác