Ý nghĩa và cách phát âm của 所有

所有
Từ giản thể / phồn thể

所有 nét Việt

suǒ yǒu

  • tất cả

HSK level


Nhân vật

  • (suǒ): vì thế
  • (yǒu): có

Các câu ví dụ với 所有

  • 所有的人都认为是他不对。
    Suǒyǒu de rén dōu rènwéi shì tā bùduì.