Ý nghĩa và cách phát âm của 手术

手术
Từ giản thể
手術
Từ truyền thống

手术 nét Việt

shǒu shù

  • phẫu thuật

HSK level


Nhân vật

  • (shǒu): tay
  • (shù): kỹ thuật