Ý nghĩa và cách phát âm của 手机

手机
Từ giản thể
手機
Từ truyền thống

手机 nét Việt

shǒu jī

  • điện thoại di động

HSK level


Nhân vật

  • (shǒu): tay
  • (jī): máy móc

Các câu ví dụ với 手机

  • 你看,我新买了一个手机。
    Nǐ kàn, wǒ xīn mǎile yīgè shǒujī.
  • 这个手机一千元。
    Zhège shǒujī yīqiān yuán.
  • 我的手机上有电子地图。
    Wǒ de shǒujī shàng yǒu diànzǐ dìtú.
  • 手机两千圆。
    Shǒujī liǎng qiān yuán.