Ý nghĩa và cách phát âm của 手表

手表
Từ giản thể / phồn thể

手表 nét Việt

shǒu biǎo

  • đồng hồ đeo tay

HSK level


Nhân vật

  • (shǒu): tay
  • (biǎo): bàn

Các câu ví dụ với 手表

  • 这块手表很贵。
    Zhè kuài shǒubiǎo hěn guì.
  • 这块手表非常漂亮。
    Zhè kuài shǒubiǎo fēicháng piàoliang.
  • 这块手表 600元。
    Zhè kuài shǒubiǎo 600 yuán.
  • 手表是圆的。
    Shǒubiǎo shì yuán de.