Ý nghĩa và cách phát âm của 扎实

扎实
Từ giản thể
紮實
Từ truyền thống

扎实 nét Việt

zhā shi

  • chất rắn

HSK level


Nhân vật

  • (zhā): cà vạt
  • (shí): thực tế