打印
打印 nét Việt
dǎ yìn
- in
dǎ yìn
- in
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 打印
-
这些材料已经打印完了。
Zhèxiē cáiliào yǐjīng dǎyìn wánliǎo.