Ý nghĩa và cách phát âm của 打扮

打扮
Từ giản thể / phồn thể

打扮 nét Việt

dǎ ban

  • ăn mặc đẹp lên

HSK level


Nhân vật

  • (dǎ): đánh
  • (bàn): giả vờ

Các câu ví dụ với 打扮

  • 她简单打扮了一下就出门了。
    Tā jiǎndān dǎbànle yīxià jiù chūménle.