打扮
打扮 nét Việt
dǎ ban
- ăn mặc đẹp lên
dǎ ban
- ăn mặc đẹp lên
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 打扮
-
她简单打扮了一下就出门了。
Tā jiǎndān dǎbànle yīxià jiù chūménle.