扮
扮 nét Việt
bàn
- giả vờ
bàn
- giả vờ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 扮
-
她简单打扮了一下就出门了。
Tā jiǎndān dǎbànle yīxià jiù chūménle.
Các từ chứa扮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 打扮 (dǎ ban) : ăn mặc đẹp lên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 扮演 (bàn yǎn) : chơi