Ý nghĩa và cách phát âm của 扮

Ký tự giản thể / phồn thể

扮 nét Việt

bàn

  • giả vờ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 扮

  • 她简单打扮了一下就出门了。
    Tā jiǎndān dǎbànle yīxià jiù chūménle.

Các từ chứa扮, theo cấp độ HSK