打扰
Từ giản thể
打擾
Từ truyền thống
打扰 nét Việt
dǎ rǎo
- làm phiền
dǎ rǎo
- làm phiền
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 打扰
-
对不起,打扰一下,王教授在吗?
Duìbùqǐ, dǎrǎo yīxià, wáng jiàoshòu zài ma?