打算
打算 nét Việt
dǎ suàn
- dự định
dǎ suàn
- dự định
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 打算
-
我打算下个星期去旅游。
Wǒ dǎsuàn xià gè xīngqí qù lǚyóu. -
我还没有结婚的打算。
Wǒ hái méiyǒu jiéhūn de dǎsuàn. -
这个问题你打算怎么解决?
Zhège wèntí nǐ dǎsuàn zěnme jiějué? -
将来你打算做什么工作?
Jiānglái nǐ dǎsuàn zuò shénme gōngzuò?