Ý nghĩa và cách phát âm của 扭转

扭转
Từ giản thể
扭轉
Từ truyền thống

扭转 nét Việt

niǔ zhuǎn

  • xoắn

HSK level


Nhân vật

  • (niǔ): xoắn
  • (zhuǎn): xoay