Ý nghĩa và cách phát âm của 扰乱

扰乱
Từ giản thể
擾亂
Từ truyền thống

扰乱 nét Việt

rǎo luàn

  • làm phiền

HSK level


Nhân vật

  • (rǎo): làm phiền
  • (luàn): sự hỗn loạn