Ý nghĩa và cách phát âm của 乱

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

乱 nét Việt

luàn

  • sự hỗn loạn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • 乿 : archaic variant of 亂|乱[luan4];

Các câu ví dụ với 乱

  • 房间里很乱,我们收拾一下吧。
    Fángjiān lǐ hěn luàn, wǒmen shōushí yīxià ba.
  • 小狗把房间弄得很乱。
    Xiǎo gǒu bǎ fángjiān nòng dé hěn luàn.
  • 请不要把顺序弄乱了。
    Qǐng bùyào bǎ shùnxù nòng luànle.
  • 她照了一下镜子,发现自己头发很乱。
    Tā zhàole yīxià jìngzi, fāxiàn zìjǐ tóufǎ hěn luàn.

Các từ chứa乱, theo cấp độ HSK