Ý nghĩa và cách phát âm của 批评

批评
Từ giản thể
批評
Từ truyền thống

批评 nét Việt

pī píng

  • sự chỉ trích

HSK level


Nhân vật

  • (pī): lô hàng
  • (píng): bình luận

Các câu ví dụ với 批评

  • 老师很少会批评我。
    Lǎoshī hěn shǎo huì pīpíng wǒ.
  • 他接受了别人对他的批评。
    Tā jiēshòule biérén duì tā de pīpíng.