评
評
评 nét Việt
píng
- bình luận
píng
- bình luận
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 冯 : to gallop; to assist; to attack; to wade; great; old variant of 憑|凭[ping2];
- 凭 : dựa vào
- 呯 : (onom.) bang! (gong, gun firing etc);
- 坪 : a plain; ping, unit of area equal to 3.3 square meters (used in Japan and Taiwan);
- 屏 : màn
- 帡 : shelter, screen, awning;
- 平 : cấp độ
- 枰 : chess-like game;
- 泙 : sound of water splashing;
- 洴 : wash; bleach (fabric);
- 玶 : name of one kind of jade;
- 瓶 : chai
- 苹 : táo
- 萍 : duckweed;
- 軿 : curtained carriage used by women; to gather together; to assemble;
- 鲆 : family of flatfish; sole;
Các câu ví dụ với 评
-
老师很少会批评我。
Lǎoshī hěn shǎo huì pīpíng wǒ. -
他接受了别人对他的批评。
Tā jiēshòule biérén duì tā de pīpíng.
Các từ chứa评, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 批评 (pī píng) : sự chỉ trích
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 评价 (píng jià) : đánh giá
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 评估 (píng gū) : đánh giá
- 评论 (píng lùn) : bình luận