Ý nghĩa và cách phát âm của 评

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

评 nét Việt

píng

  • bình luận

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to gallop; to assist; to attack; to wade; great; old variant of 憑|凭[ping2];
  • : dựa vào
  • : (onom.) bang! (gong, gun firing etc);
  • : a plain; ping, unit of area equal to 3.3 square meters (used in Japan and Taiwan);
  • : màn
  • : shelter, screen, awning;
  • : cấp độ
  • : chess-like game;
  • : sound of water splashing;
  • : wash; bleach (fabric);
  • : name of one kind of jade;
  • : chai
  • : táo
  • : duckweed;
  • 軿 : curtained carriage used by women; to gather together; to assemble;
  • : family of flatfish; sole;

Các câu ví dụ với 评

  • 老师很少会批评我。
    Lǎoshī hěn shǎo huì pīpíng wǒ.
  • 他接受了别人对他的批评。
    Tā jiēshòule biérén duì tā de pīpíng.

Các từ chứa评, theo cấp độ HSK