Ý nghĩa và cách phát âm của 承办

承办
Từ giản thể
承辦
Từ truyền thống

承办 nét Việt

chéng bàn

  • đảm nhận

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): thừa kế
  • (bàn): làm